Rock (one) to (one's) core verb phrase
Ảnh hưởng đến ai đó ở một mức độ quá lớn, đặc biệt là theo một cách đáng ngạc nhiên
His sudden divorce proposal rocked her to her core. - Đề nghị ly hôn đột ngột của anh khiến cô không khỏi bàng hoàng.
He lost all his assets after losing his business. It rocked him to his core. - Anh ấy đã mất hết tất cả tài sản sau khi làm ăn thua lỗ. Việc đó đã ảnh hưởng rất lớn đối với anh ấy.
His grandpa's death has rocked him to his core. - Cái chết của ông nội đã ảnh hưởng sâu sắc đến anh ấy.
Được sử dụng để nói rằng ai đó đã bị tổn thương hoặc bị ảnh hưởng nặng nề và sâu sắc bởi việc bỏ tù hoặc đối xử tồi tệ
Bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi điều gì đó hoặc bị tổn thất tài chính
Diễn tả việc ảnh hưởng đến cá nhân ai đó một cách sâu sắc.
Động từ "rock" nên được chia theo thì của nó.
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.