Rock (one) to (one's) core In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "rock (one) to (one's) core", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2021-10-18 08:10

Meaning of Rock (one) to (one's) core

Synonyms:

shake one to the core

Rock (one) to (one's) core verb phrase

Ảnh hưởng đến ai đó ở một mức độ quá lớn, đặc biệt là theo một cách đáng ngạc nhiên

His sudden divorce proposal rocked her to her core. - Đề nghị ly hôn đột ngột của anh khiến cô không khỏi bàng hoàng.

He lost all his assets after losing his business. It rocked him to his core. - Anh ấy đã mất hết tất cả tài sản sau khi làm ăn thua lỗ. Việc đó đã ảnh hưởng rất lớn đối với anh ấy.

His grandpa's death has rocked him to his core. - Cái chết của ông nội đã ảnh hưởng sâu sắc đến anh ấy.

Other phrases about:

the iron enters (into) (someone's) soul

Được sử dụng để nói rằng ai đó đã bị tổn thương hoặc bị ảnh hưởng nặng nề và sâu sắc bởi việc bỏ tù hoặc đối xử tồi tệ

be hard hit (by something)

Bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi điều gì đó hoặc bị tổn thất tài chính

hit (one) where (one) lives

Diễn tả việc ảnh hưởng đến cá nhân ai đó một cách sâu sắc.

 

Grammar and Usage of Rock (one) to (one's) core

Các Dạng Của Động Từ

  • Has rocked one to one's core
  • Had rocked one to one's core
  • Rocked one to one's core
  • rocks one to one's core
  • To rock one to one's core

Động từ "rock" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode