Rope (one) into (doing) (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "rope (one) into (doing) (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-08-18 11:08

Meaning of Rope (one) into (doing) (something)

Synonyms:

Tie someone up with something

Rope (one) into (doing) (something) phrasal verb informal

"Into" và "in" đều được chấp nhận trong cụm từ này.

Thuyết phục ai đó làm điều gì đó hoặc tham gia vào một hoạt động

Last night, I was roped into playing cards up to 12 p.m. - Đêm qua, mọi người rủ rê tôi chơi bài đến 12 giờ đêm.

All students were roped in taking this English competition. - Tất cả học sinh đều được thuyết phục tham gia cuộc thi tiếng Anh này.

Linda made all her efforts to rope me into the games in the party though I refused many times. - Linda đã nỗ lực hết sức để lôi kéo tôi vào các trò chơi trong bữa tiệc mặc dù tôi đã từ chối nhiều lần.

Have you been roped in this project too? - Cậu cũng bị thuyết phục tham gia vào dự án này hả?

Other phrases about:

pressure (one) into (doing something)

Buộc ai đó làm điều gì

knock/talk some sense into somebody

Giúp hoặc thuyết phục ai đó để họ bắt đầu suy nghĩ một cách thấu đáo (về điều gì đó).

force (someone or something) through (something)

1. Đẩy ai đó / cái gì đó vượt qua một cái gì đó một cách thô bạo.
2. Cố gắng thuyết phục hoặc buộc ai đó / điều gì đó đồng ý với điều gì đó.
 

twist (one's) arm

Thuyết phục ai để làm gì.

knock (some) sense into (one)

nói lý lẽ, thuyết phục ai đó để họ suy nghĩ một cách thấu đáo hơn.

Grammar and Usage of Rope (one) into (doing) (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • to rope (one) into (doing) (something)
  • ropes (one) into (doing) (something)
  • roped (one) into (doing) (something)
  • roping (one) into (doing) (something)

Động từ "rope" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode