Rub someone's nose in the dirt In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "rub someone's nose in the dirt", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-12-05 04:12

Meaning of Rub someone's nose in the dirt

Synonyms:

Rub Salt in the Wound , rub someone's nose in it , rub someone's nose in something

Rub someone's nose in the dirt informal verb phrase

Liên tục nhắc lại việc làm sai hoặc lỗi của ai, xát muối vào nỗi đau của ai.

I realize that we lost, so there's no need to rub my nose in the dirt. - Tôi biết rằng chúng ta đã bị lạc, vì vậy không cần thiết phải nhắc lại lỗi này của tôi đâu.

They kept rubbing my nose in the dirt even though I was not the one who made that poor decision. - Họ cứ nhắc lại lỗi lầm đó của tôi mặc dù tôi không phải là người đã đưa ra quyết định tồi tề đó.

Other phrases about:

The pot calling the kettle black

Chó chê mèo lắm lông; lươn ngắn lại chê chạch dài; nồi chê niêu nhọ

Give Someone A Black Eye
Trừng phạt ai đó bằng cách làm tổn hại nhân phẩm hoặc danh tiếng của họ vì những gì họ đã làm, nhưng không gây tổn hại vĩnh viễn cho họ.
drag sb's name through the mire/mud

Nói những điều tồi tệ về ai đó.

be brought down a notch (or two)

Nếu một người bị “brought down a notch (or two)”, họ sẽ bị hạ thấp lòng kiêu hãnh hoặc cái tôi của họ.

 

take (someone) down a peg (or two)

Để làm bẽ mặt, làm nhục ai đó hoặc để cho ai đó thấy rằng họ không quan trọng như họ nghĩ

Grammar and Usage of Rub someone's nose in the dirt

Các Dạng Của Động Từ

  • rubs someone's nose in the dirt
  • rubbed someone's nose in the dirt
  • rubbing someone's nose in the dirt

Động từ "rub" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Rub someone's nose in the dirt

Cụm từ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 19, được dựa trên một giả định sai lầm rằng cách tốt nhất để huấn luyện một con chó con tại nhà là tự cho nó ngửi chính phân hoặc nước tiểu của nó sau khi nó đi vệ sinh trong nhà xong.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode