Rule the roost In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "rule the roost", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mia Le calendar 2020-10-30 05:10

Meaning of Rule the roost

Rule the roost British American informal

Người thống trị, đứng đầu, đưa ra hầu hết quyết định trong một nhóm

My grandma is the person who rules the roost in the family. - Bà tôi là người đứng đầu trong gia đình.

'Men still rule the roost and make more money' is the outdated thought. - 'Đàn ông vẫn là người thống trị và kiếm được nhiều tiền hơn' là một suy nghĩ đầy cổ hủ.

Other phrases about:

an easy touch

nói về người nào đó dễ bị lừa gạt hoặc bị thao túng, nhất là dễ dãi về tiền bạc.

take (someone, something, or some place) by storm

1. Chiếm giữ hoặc kiểm soát ai đó, thứ gì đó hoặc nơi nào đó bằng một cuộc tấn công bất ngờ và dữ dội

2. Nhanh chóng có được danh tiếng hoặc thành công to lớn ở một nơi, trong một lĩnh vực hoặc với một nhóm người nhất định

in (somebody's/something's) thrall/in thrall to somebody/something

Bị kiểm soát bởi một người hoặc một cái gì đó

Caught by the short hairs (or short and curlies)

Kiểm soát ai đó một cách hoàn toàn.

live under the cat's foot

Ai đó bị lấn lướt hoặc sống dưới quyền ai, đặc biệt là bởi vợ của mình

Grammar and Usage of Rule the roost

Các Dạng Của Động Từ

  • rules the roost
  • ruled the roost
  • ruling the roost

Cụm từ bắt đầu với "động từ", cần cẩn thận với sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Origin of Rule the roost

(Nguồn ảnh: internet)

Nguyên bản của 'rule the roost' là 'rule the roast', được sử dụng rộng rãi từ giữa thế kỷ thứ 16. Rule the roast ban đầu được dùng để diễn tả phần thịt xiên được cắt bởi chủ nhà, và là món chính ông chiụ trách nhiệm phụ trách. Nói cách khác, cụm từ dùng để ám chỉ người quan trọng nhất trong buổi tiệc.Rule the roost, được phát hiện vào giữa thế kỷ thứ 18, hiện nay đã được sử dụng rộng rãi và thay thế cho phiên bản 'rule the roast' lúc đầu. 'Rule the roost' theo nghĩa đen dùng chỉ việc chú gà trống quyết định cô gà mái nào sẽ được đứng bên cạnh chú ta ở trong sân.

The Origin Cited: Word histories - Nguồn gốc bất ngờ của 'to rule the roost'
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode