Rush (one's) fences In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "rush (one's) fences", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-05-25 04:05

Meaning of Rush (one's) fences

Synonyms:

be in a hurry

Rush (one's) fences British verb phrase

Cụm từ là cách biểu đạt ẩn dụ của việc cưỡi ngựa. Khi bạn cưỡi ngựa, nếu như bạn "rush your fences" thay vì vượt qua các chướng ngại vật một cách đều đặn, có nghĩa là có khả năng bạn sẽ bị ngã.

Diễn tả tình huống khi ai đó vội vàng làm gì; anh/ cô ấy hành động thiếu thận trọng và hấp tấp không suy nghĩ chín chắn, cẩn thận.

She accepted his proposal of marriage after dating for 4 months. Her parents were quite shocked and they thought that she had rushed her fences. - Cô ấy đã đồng ý lười cầu hôn của anh ấy sau khi hẹn hò bốn tháng. Bố mẹ cô đều sốc và họ nghĩ rằng con gái họ đã hành động hấp tấp.

He rushed his fences and purchased a fake diamond ring. - Anh ta đã quá hấp tập và đã mua chiếc nhẫn kim cương giả.

literal meaning

 Được dùng để mô tả con ngựa khi nó tăng tốc tiếp cận hàng rào trước cú nhảy. Vì vậy không có đủ thời gian để vượt qua vật chắn.

It can be dangerous if your horse is inclined to rush his fences. - Có thể nguy hiểm nếu con ngựa của bạn có xu hướng tăng tốc khi lao qua hàng rào.

Other phrases about:

learn to walk before you run

Một người cần hiểu các kỹ thuật cơ bản hoặc chi tiết chính của một thứ gì đó trước khi thực hiện các hành động đòi hỏi kỹ năng cao hơn

swing into action
Nhanh chóng bắt đầu làm việc hoặc hoạt động
zoom away/off

Nếu ai đó "zoom away/off", họ đang vội.

(be in) a tearing hurry/rush

Làm việc gì hoặc đi đến đâu đó một cách vô cùng nhanh chóng, thường là vì đang sắp trễ hoặc đã trễ

make up ground

Dành nhiều thời gian hơn để làm điều gì đó vì bạn đã bỏ bê việc đó

Grammar and Usage of Rush (one's) fences

Các Dạng Của Động Từ

  • rushes (one's) fences
  • rushed (one's) fences
  • rushing (one's) fences

Động từ "rush" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode