Save (one's) ass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "save (one's) ass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-10-20 10:10

Meaning of Save (one's) ass (redirected from save (one's) ass )

Synonyms:

save someone's bacon , save someone's skin , Save (one's) butt

Save (one's) ass American slang verb phrase rude

Cụm từ còn được viết là "save one’s own ass" để biểu thị rằng ai đó đã tự mình thoát khỏi một điều gì đó tồi tệ.

Giúp ai đó tránh khỏi nguy hiểm, rắc rối hoặc thất bại.

Thank you for lending me money. You saved my ass! - Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn tiền. Bạn đã cứu tôi đấy!

She used her bra as a mask and escaped from the burning house. She saved her own ass! - Cô ta đã tự cứu mình bằng cách dùng áo ngực che mũi lại và chạy khỏi đám cháy.

You saved me today. I couldn't finish the work on time without your help. - Cậu đã cứu tớ hôm nay. Tớ đã không thể hoàn thành công việc đúng giờ nếu không có sự giúp đỡ của cậu.

Other phrases about:

Let not poor Nelly starve
Một trong những lời cuối cùng của vua Charles II khi ông nhờ anh trai mình chăm sóc Nell (tình nhân của ông)
See a pin and pick it up, all the day you'll have good luck; see a pin and let it lie, bad luck you'll have all day
Đây là một sự khích lệ để tin rằng tiết kiệm trong những việc nhỏ sẽ mang lại phần thưởng lớn hơn.
stretch (one's) legs according to the coverlet

Không chi tiêu vượt quá tình hình tài chính của ai đó

pull (someone's) bacon out of the fire

Cứu ai đó khỏi rắc rối, khó khăn hoặc nguy hiểm sắp xảy ra

save sb's bacon/neck
Để đưa ai đó thoát khỏi hoàn cảnh nguy hiểm hoặc khó khăn

Grammar and Usage of Save (one's) ass

Các Dạng Của Động Từ

  • saves (one's) ass
  • saved (one's) ass
  • saving (one's) ass

Động từ "save" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode