Save sb's bacon/neck In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "save sb's bacon/neck", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-11-06 06:11

Meaning of Save sb's bacon/neck

Synonyms:

rescue someone from , set free , stand up for

Save sb's bacon/neck informal verb phrase

Đưa ai đó thoát khỏi hoàn cảnh nguy hiểm hoặc khó khăn

Stacy saved my bacon when I was 16, and I still remember that moment until now. - Stacy đã cứu giúp tôi khỏi hoàn cảnh khó khăn năm tôi 16 tuổi, và tôi vẫn nhớ khoảnh khắc đó cho đến tận bây giờ.

You really saved my bacon by pointing out how dangerous my decision is. - Bạn thật sự đã cứu tôi khỏi hoàn hiểm cảnh bằng cách chỉ ra quyết định của tôi nguy hiểm như thế nào.

Other phrases about:

Ministering angel shall my sister be
Một thiên thần phụng sự là một người tốt bụng, biết giúp đỡ, ủng hộ và an ủi mọi người
the squeaky wheel gets the grease

Được dùng để nhấn mạnh rằng những cá nhân hay phàn nàn hoặc gây vấn đề thường hay được chú ý đến

aided and abetted

Giúp đỡ ai đó làm chuyện sai trái hoặc trái với pháp luật

throw/put your weight behind something

Dùng sức ảnh hưởng và quyền lực để giúp đỡ người khác

stretch (one's) legs according to the coverlet

Không chi tiêu vượt quá tình hình tài chính của ai đó

Grammar and Usage of Save sb's bacon/neck

Các Dạng Của Động Từ

  • saved sb's bacon/neck
  • saves sb's bacon/neck
  • saving sb's bacon/neck

Động từ "save" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Save sb's bacon/neck

Thành ngữ này được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1654. Vào thời điểm đó, thịt xông khói là một mặt hàng được đánh giá cao. Đó là lý do tại sao việc tiết kiệm thịt xông khói của một người cũng giống như giữ một thứ gì đó quý giá. Một biến thể của "save sb's bacon" là "save sb's neck", đã được sử dụng từ cuối những năm 1600.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode