Save somebody's/your neck/skin/hide American informal verb phrase
Cụm từ có thể được diễn đạt là "save your (own) neck/skin/hide." Theo cách diễn đạt này, bạn bảo vệ chính bản thân mình khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn nào đó mà không cố gắng giúp đỡ những người khác.
Bảo vệ ai đó hoặc bản thân bạn khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm
During the COVID-19 pandemic, his business' revenue went down dramatically. Thanks to his sister's financial support, his business is still alive. She really saved his neck - Trong đại dịch COVID-19, doanh thu công ty anh ta giảm sút trầm trọng. Nhờ sự hỗ trợ tài chính của chị anh ta, công ty anh ấy vẫn hoạt động. Cô ấy thực sự đã giúp anh thoát nạn.
You really saved my hide, lending me money. - Cậu thực sự đã cứu tớ, khi cho tớ mượn tiền.
You are completely selfish when you lied to save your own neck. - Bạn hoàn toàn là kẻ ích kỷ khi đã nói dối để tự cứu bản thân mình.
Leaving the team was the only way I had to save my own skin at that point. - Rởi khỏi nhóm là cách duy nhất tôi đã phải làm để tự cứu lấy mình vào thời điểm đó.
Thoát khỏi tình huống xấu mà không mang tiếng xấu
Được dùng để nhấn mạnh rằng những cá nhân hay phàn nàn hoặc gây vấn đề thường hay được chú ý đến
Giúp đỡ ai đó làm chuyện sai trái hoặc trái với pháp luật
Thực hiện một nhiệm vụ khó khăn hoặc khó chịu một cách thật nhanh chóng để tránh phải chịu đựng đau đớn lâu dài
Động từ "save" nên được chia theo thì của nó.
Cụm "save your/somebody's skin/neck" bắt nguồn từ thập niên 1500. "Skin" trong ngữ cảnh này ám chỉ thân thể và "neck" ám chỉ việc treo đầu hoặc chặt đầu thời đó.