Sell (one) a dummy In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "sell (one) a dummy", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zack Phuc calendar 2021-07-20 09:07

Meaning of Sell (one) a dummy

Sell (one) a dummy verb phrase

Lừa đối thủ bằng cách giả vờ di chuyển hoặc đá, đặc biệt trong môn bóng bầu dục hoặc bóng đá

The opponents tried to sell me a dummy to score a point but they didn't know that I had known that trick. - Đối thủ cố gắng đánh lừa nước đi với tôi để ăn thêm một bàn thắng, nhưng họ không biết là tôi đã luôn biết cái thủ thuật đấy rồi.

Lừa ai đó bằng cách bán cái gì đó ít giá trị hơn được hứa hẹn

This is not a handbag made by Marc Jacobs. Those people sold you a dummy, Kim! - Đây không phải là một cái túi xách tay thiết kế bởi Marc Jacobs. Cậu bị bọn họ lừa rồi Kim ạ!

Other phrases about:

skin game

Dùng để chỉ bất kỳ trò chơi lừa đảo nào

pull a stunt (on someone)

1. Thực hiện điều gì đó ngu ngốc hoặc mạo hiểm

2. Thực hiện trò lừa bịp

bluff (one's) way through (something)

Đối phó với một tình huống khó khăn thành công thông qua sự gian dối

hand (someone) a lemon

Bán thứ gì đó cho ai đó mà không nói với họ rằng nó không tốt như vẻ ngoài của nó.

 

pull (one's) leg

Trêu chọc hoặc đùa ai đó, thường bằng cách cố gắng thuyết phục họ về điều gì đó không đúng sự thật.

Grammar and Usage of Sell (one) a dummy

Các Dạng Của Động Từ

  • to sell (someone) a dummy
  • selling (someone) a dummy
  • sold (someone) a dummy
  • sells (one) a dummy

Động từ "sell" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode