Send (one) on (one's) way In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "send (one) on (one's) way", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-01-06 05:01

Meaning of Send (one) on (one's) way

Synonyms:

send away

Send (one) on (one's) way informal verb phrase

Được dùng để nói rằng bạn giải tán ai đó sau một cuộc họp, cuộc thảo luận hoặc giao dịch nào đó.

If you can't change anything, I will send you on your way. - Nếu không thay đổi gì thì bạn đi được rồi.

Please send her on her way- if she wants to see me, she can set up an appointment. - Làm ơn hãy bảo cô ấy rời đi - nếu muốn gặp tôi thì cô ta có thể sắp xếp một cuộc hẹn.

I will send you on your way at 10 if you have no more questions. - Tôi sẽ giải tán cuộc họp vào lúc 10 giờ nếu các bạn không còn câu hỏi gì nữa.

Other phrases about:

put the chill on (someone or something)

1. Dừng, cản trở hoặc làm giảm bớt cái gì đó

2. Phớt lờ, cắt đứt liên lạc hay không nói chuyện với ai đó; cô lập ai đó với người khác

go chase yourself

Đi chỗ khác đi.

reject (someone or something) out of hand

1. Từ chối hoàn toàn ai đó / điều gì đó mà không cần suy nghĩ hoặc thảo luận về họ.
2. Nói rằng ai đó không còn là bạn bè, người thân hoặc người thân của bạn mà không cần suy nghĩ hoặc thảo luận về họ.

 

give something/someone the old heave-ho

Loại bỏ ai đó khỏi điều gì đó hoặc từ chối ai đó

flush (someone or something) out of (some thing or place)

Để loại bỏ một cái gì đó khỏi một cái gì đó bằng cách sử dụng chất lỏng.

Grammar and Usage of Send (one) on (one's) way

Các Dạng Của Động Từ

  • to send (one) on (one's) way
  • sends (one) on (one's) way
  • sending (one) on (one's) way
  • sent (one) on (one's) way

Động từ "send" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode