Shady past noun phrase informal
Được dùng để chỉ một quá khứ không rõ ràng, đáng nghi, vô đạo đức hoặc phạm pháp.
I don't want to marry Jimmy, who has a shady past like that. - Con không muốn cưới Jimmy, một người có quá khứ đen tối như thế.
Jackie always feels ashamed of his shade past. - Jackie luôn thấy xấu hổ vì quá khứ phạm tội của mình.
Bin concealed his shade past from his wife, which infuriated her. - Bin đã che giấu quá khứ mờ ám của mình với vợ, việc này khiến cô ấy điên tiết lên.
Được sử dụng để nói rằng có điều gì đó đáng ngờ hoặc sai
Cực kỳ nghi ngờ ai đó
Trông có vẻ bất chính, không đáng tin hoặc khả nghi
Không tin vào ai đó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.