Shake in one's shoes/boots In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "shake in one's shoes/boots", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-16 04:11

Meaning of Shake in one's shoes/boots

Synonyms:

quake in (one's) boots , quake in somebody's shoes

Shake in one's shoes/boots verb phrase

Được dùng để nói rằng ai đó rất sợ sệt hoặc lo lắng

I shook in my shoes when I received the result of the test. - Tôi đã rất sợ khi nhận kết quả của bài kiểm tra.

Are you threatening me? Oh, I am shaking in my boots. - Cậu đang de dọa tôi ư? Ồ, tôi đang sợ quá đây.

Other phrases about:

Shaking Like a Leaf

Run bần bật bởi vì lạnh hoặc sợ sệt.

on the edge of your seat

Quá phấn khích hoặc lo lắng về điều gì đó và muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo

like a cat on hot bricks

Vô cùng lo lắng

have ants in your pants

Quá phấn khích hay lo sợ về một việc gì đó để có thể bình tĩnh.

be looking over your shoulder

Có cảm giác rằng những điều không may hoặc nguy hiểm sẽ xảy ra với bạn

Grammar and Usage of Shake in one's shoes/boots

Các Dạng Của Động Từ

  • to shake in one's shoes/boots
  • shakes in one's shoes/ boots
  • shaking in one's shoes/boots
  • shook in one's shoes/boots

Động từ "shake" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode