Share (one's) pain In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "share (one's) pain", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-05-04 03:05

Meaning of Share (one's) pain

Synonyms:

share sorrow

Share (one's) pain verb phrase

Thông cảm với ai đó về một sự việc khủng khiếp tương tự.

We're sorry for your husband's death. We share your pain. - Chúng tôi rất tiếc về việc chồng bạn mất. Chúng tôi xin chia sẻ nỗi đau buồn cùng bạn.

I sympathize with you over the loss of your house in the flood. I would like to share your pain. - Chúng tôi vô cùng cảm thông về việc anh bị mất nhà trong trận lũ lụt.Tôi xin chia sẻ nỗi đau này với bạn.

Chia sẻ trải nghiệm hoặc cảm xúc không tốt với người khác.

Jane has broken up with her boyfriends for 2 years. Until quite recently, she has shared her pain with me. - Jane chia tay bạn trai được 2 năm rồi. Mãi cho đến gần đây, cô ấy mới chia sẻ nỗi buồn ấy với tôi.

Other phrases about:

compare notes (with somebody)
Chia sẻ ý kiến, quan điểm và kinh nghiệm với người khác về một vấn đề nào đó
penny for your thoughts
Một cách hỏi người khác đang nghĩ gì; một lời mời tới một người để người đó chia sẻ suy nghĩ của cô ấy/anh ấy.
give (one's) head for the washing

Quy phục, chịu đựng sự trừng phạt/lời quở trách hoặc sự đối xử tàn nhẫn.

(not) half the person/man/woman (one) used to be

Cụm này có nghĩa rằng thứ gì đó (hoặc ai đó) chỉ còn mạnh mẽ, nguyên vẹn, vững vàng bằng một nửa so với nó (anh ấy, cô ấy) trong quá khứ.

wet (one's) beak

1. Uống nước giải khát

2. Được sử dụng để nói rằng ai đó muốn lấy phần của anh ta từ số tiền thu được từ hoạt động bất hợp pháp

Grammar and Usage of Share (one's) pain

Các Dạng Của Động Từ

  • to share (one's) pain
  • shared (one's) pain
  • shares (one's) pain
  • sharing (one's) pain

Động từ "share" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode