Shifty-looking informal compound adjective
Trông có vẻ bất chính, không đáng tin hoặc khả nghi
There was a shifty-looking man who hastily left the burning house. - Có một người đàn ông trông rất đáng ngờ đã vội vã rời khỏi hiện trường khi ngôi nhà đang bốc cháy.
The more John explains, the more shifty-looking he is. - Càng giải thích, John trông càng đáng nghi.
Someone shifty-looking has been hanging around the town these days. - Mấy ngày nay, có vài kẻ đáng ngờ cứ lảng vảng quanh thị trấn.
Hành vi hơi không đứng đắn hoặc hành vi tình dục giữa các cặp đôi nhưng nó không quá nghiêm trọng
Được sử dụng để nói rằng có điều gì đó đáng ngờ hoặc sai
Cực kỳ nghi ngờ ai đó
Được dùng để chỉ một quá khứ không rõ ràng, đáng nghi, vô đạo đức hoặc phạm pháp.
Không tin vào ai đó.
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.