Ships Passing In The Night In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Ships Passing In The Night", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2023-08-23 05:08

Meaning of Ships Passing In The Night

Variants:

Ships That Pass In The Night

Ships Passing In The Night literary noun phrase

Cụm từ này dùng để chỉ những người tình cờ gặp nhau một hoặc hai lần trong một thời gian ngắn, sau đó không bao giờ gặp lại nhau.

Because of working different shifts, James and I are like two ships passing in the night. - Vì làm việc trái ca nên tôi chỉ gặp lướt qua James một hai lần.

I met a sweet guy when traveling to Chinese, but I have to travel back home in a few days. We're like two ships passing in the night. - Tôi đã gặp một chàng trai khá dễ thương khi đi du lịch Trung Quốc, nhưng vì tôi phải về nước trong vài ngày nữa. Chúng tôi cứ như lướt qua đời nhau vậy.

I wanted to say hello to an old friend I run into on the street this morning, but before I could she disappeared into the crowd. It was like two ships passing in the night. - Tôi muốn chào một người bạn cũ mà tôi gặp trên phố sáng nay, nhưng trước khi tôi kịp chào thì cô ấy đã biến mất vào đám đông. Chúng tôi như thể lướt qua nhau vậy.

Poor Rosy! She has been crushing on Ross for years but to him, they are just like two ships passing in the night. - Rosy tội nghiệp! Cô ấy đã thương thầm Ross nhiều năm nhưng với anh ấy, họ chỉ như hai người dưng lướt qua đời nhau vậy.

Other phrases about:

The Apple Doesn't Fall Far From The Tree

Con cái có những đặc tính, tính cách giống bố mẹ

perfect stranger

Một người hoàn toàn không quen biết hoặc không có mối liên hệ nào với bạn.

one cannot love and be wise

Khi yêu đương thì ai sáng suốt được.

stormy relationship

Một mối quan hệ đầy sự bất hào và tranh chấp

ass-out hug

Cái ôm mà một người hoặc hai người cùng cố gắng giới hạn tếp xúc cơ thể bằng cách đẩy mông của họ ra xa nhau

Origin of Ships Passing In The Night

Đó là một cách diễn đạt ẩn dụ được viết trong bài thơ “The Theologian's Tale” của Henry Wadsworth Longfellow.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode