Shitshow American offensive noun phrase informal rude slang
Một tình cảnh hỗn loạn hoặc khủng khiếp.
After Peter became famous, his life turned into a shitshow. - Sau khi trở nên nổi tiếng, cuộc sống của Peter trở nên thảm hại.
The press conference became a shitshow when the president announced his resignation. - Cuộc họp báo trở nên hỗn loạn khi tổng thống tuyên bố từ chức.
The loss of electricity caused shitshow throughout the city. - Việc mất điện gây hỗn loạn khắp thành phố.
Liên tục có ảnh hưởng đến một tình huống nào đó hoặc giữa một nhóm người nào đó trong một thời gian dài
Được dùng để nói ai đó cảm thấy tốt hơn hoặc tệ hơn khi trong một hoàn cảnh nào đó.
Bị rơi vào tâm trạng tồi tệ
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!