Shove (one) around In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "shove (one) around", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-16 05:11

Meaning of Shove (one) around

Shove (one) around informal verb phrase

Quấy rối hoặc đe dọa một người, đặc biệt là bằng cách ra lệnh cho họ

A: Why are you always shoving Peter around ? B: It's none of your business. - A: Tại sao cậu cứ luôn dọa nạt với Peter vậy? B: Đó không phải việc của cậu.

People hate the manager in the company. He often shoves the newcommers around. - Mọi người trong công ty rất ghét quản lý. Ông ta hay bắt nạt những người mới tới.

Đẩy một người xung quanh, một cách không vui và đe dọa

My brother was bullied at school. He said there were 5 kids who shoved him around. - Em tôi đã bị bắt nạt ở trường. Nó nói có 5 đứa trẻ đã đẩy nó vòng quanh.

Other phrases about:

break someone's ass

1. Sử dụng rất nhiều nỗ lực hoặc năng lượng để làm hoặc hoàn thành điều gì đó

2. Cằn nhằn hoặc công kích ai đó để thực hiện hoặc hoàn thành việc gì

 

fuck around with (someone or something)

1. Để trêu chọc hoặc lừa dối ai đó, thường bằng cách thuyết phục họ về điều gì đó không có thật

2. Cư xử thô lỗ với ai đó hoặc gây khó chịu cho họ

jerk (one's) chain

Quấy rối hoặc trêu đùa ai đó bằng cách thuyết phục họ tin vào những điều không có thật

break (one's) balls

1. Nỗ lực hết mình có thể; nỗ lực lớn nhất.

2. Làm phiền, khó chịu hoặc gây áp lực với ai đó về điều gì trong một khoảng thời gian dài.

3. Trêu chọc hoặc gây rắc rối cho ai đó.

ride (someone's) ass

1. Được dùng khi ai đó thường xuyên hoặc liên tục quấy nhiễu, cằn nhằn hoặc quở trách bạn làm, hoàn thành hoặc kết thúc điều gì đó.

2. Lái xe quá gần sau xe khác.

Grammar and Usage of Shove (one) around

Các Dạng Của Động Từ

  • to shove (one) around
  • shoves (one) around
  • shoving (one) around
  • shoved (one) around

Động từ "shove" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode