Shove something down one's throat In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "shove something down one's throat", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2021-09-25 02:09

Meaning of Shove something down one's throat

Variants:

stuff (something) down (someone's) throat , jam (something) down (someone's) throat , cram (something) down (someone's) throat , force (something) down (someone's) throat , ram (something) down (someone's) throat

Shove something down one's throat verb phrase

Ép ai đó nuốt thứ gì đấy

I tried to shove these pills down my throat. - Tôi đã cố nuốt những viên thuốc này.

Ép buộc hoặc cố gắng khiến ai đó chấp nhận, chịu đựng hoặc đồng ý với điều gì đó không hay

My boss always shoves his opinions down my throat. - Sếp của tôi luôn ép tôi chấp nhận ý kiến của ông ấy.

I was happy that you explained your ideas to me and didn't shove them down my throat. - Tôi đã rất vui rằng bạn giải thích những ý tưởng của bạn với tôi và không cố ép buộc tôi phải chấp nhận chúng.

Other phrases about:

pressure (one) into (doing something)

Buộc ai đó làm điều gì

by main strength and awkwardness

Chỉ hoàn toàn bằng sức mạnh

 

a show of force

Thể hiện sức mạnh hoặc khả năng để cảnh báo hoặc đe dọa đối thủ bằng cách trưng bày một số lượng lớn người và / hoặc nguồn lực

sandbag

1. Khiến một người làm điều gì đó bằng vũ lực hoặc đe dọa

2. Cố tình thể hiện kém để đánh lừa và chiếm lợi thế ai đó

jam (something) down (someone's) throat

1. Ép ai đó nuốt thứ gì

2. Ép buộc hoặc cố gắng khiến ai đó chấp nhận, chịu đựng hoặc đồng ý với điều gì đó

Grammar and Usage of Shove something down one's throat

Các Dạng Của Động Từ

  • shoves something down someone's throat
  • shoving something down someone's throat
  • shoved something down someone's throat

Động từ "shove" nên được chia theo đúng thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode