Show (one's) (true) stripes In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "show (one's) (true) stripes", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-10-25 10:10

Meaning of Show (one's) (true) stripes

Variants:

reveal (one's) (true) colors , show (one's) (true) colours , reveal (one's) (true) stripes

Show (one's) (true) stripes verb phrase

Tiết lộ niềm tin, tính cách, đặc điểm hoặc thiên tính thực sự của một người

I believe that a person's taste in fashion, music or food will partly show his or her true stripes. - Tôi tin rằng gu thời trang, âm nhạc hay đồ ăn của một người sẽ thể hiện phần nào những đường nét thực sự của con người họ.

Only when it comes to benefits people show their stripes. - Chỉ khi nói đến lợi ích, con người mới lộ ra bản chất thật của mình.

The difficulty he encountered this time helped show his so-called friends' true stripes. - Khó khăn mà anh ta gặp phải lần này đã giúp cho cái gọi là bạn bè của anh ta lộ ra tính cách thật của họ.

Other phrases about:

blind impulse

Một mong muốn ngẫu nhiên, đột ngột và không thể giải thích được để làm một điều gì đó

the wish is father to the thought

Con người thường tin vào cái mà người ta muốn thành sự thật.

cave in

Rơi xuống, đổ sụp xuống đất

Once a whore, always a whore

Người ta tin rằng một người nào đó đã thực hiện hành vi trái đạo đức, sẽ luôn dễ mắc phải nó

get something off your chest
Nói ra vấn đề

Grammar and Usage of Show (one's) (true) stripes

Các Dạng Của Động Từ

  • to show (one's) (true) stripes
  • shows (one's) (true) stripes
  • showing (one's) (true) stripes
  • showed (one's) (true) stripes
  • Tính Từ Sở Hữu

    • show her true stripes
    • show his true stripes
    • show my true stripes
    • show our true stripes
    • show their true stripes
    • show your true stripes

Động từ "show" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode