Shuteye In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "shuteye", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-12-05 04:12

Meaning of Shuteye

Synonyms:

catnap

Shuteye British old-fashioned informal noun

Đi ngủ.

Man, I really need to get some shuteye now. I've been awake for almost 2 days. - Trời ơi, tớ thực sự cần phải đi ngủ thôi. Tớ thức gần 2 ngày rồi.

Hey, don't stay up late! Try to get some shuteye. We have to move early tomorrow. - Này, đừng có thức khuya đấy! Cố gắng ngủ đi. Mai mình phải đi sớm rồi.

Other phrases about:

cop some Z's

Đi ngủ

put (someone or something) to bed

1. Giúp ai đó chuẩn bị đi ngủ, đặc biệt là trẻ con

2. Hoàn thành việc gì hoặc một số bước chuẩn bị ban đầu

3. Dừng thảo luận về, cân nhắc hoặc tập trung vào điều gì đó

horizontal engineering

Chỉ hành động thực hiện một giấc ngủ ngắn.
 

a blanket drill

Tôi sẽ trực ca đêm này. Cậu hãy đi ngủ đi.

gronk

1. Được dùng để mô tả một chất ghê tởm, khó chịu như bụi bẩn giữa các ngón chân.

2. Vô giá trị, vô dụng.

3. Ngừng chạy.

4. Ngủ.

Origin of Shuteye

Danh từ này xuất hiện trong tác phẩm Ole Shut-eye của Hans Christian Andersen viết năm 1842. Tác phẩm kể về một sinh vật có khả năng làm trẻ em buồn ngủ.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode