Sleaze bucket In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "sleaze bucket", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2023-09-20 03:09

Meaning of Sleaze bucket

Sleaze bucket negative noun phrase slang

Chỉ một nơi, vật hoặc người gây khó chịu, đáng ghét.

How could we live in this sleaze bucket? It's so dirty. - Sao mà chúng ta có thể sống trong căn phòng như này vậy? Thật là bẩn thỉu.

Hey, don't be angry because of that sleaze-bucket. It's not worth it. - Đừng tức giận vì loại người khó ưa đó? Không đáng đâu.

I'd rather starve to death than eat that smelly food. It's such a sleaze-bucket. - Tôi thà chết đói còn hơn ăn cái món có mùi đó. Thật là khó chịu.

Other phrases about:

what the eye doesn't see (the heart doesn't grieve over)
Bạn không thể đau buồn, giận dữ hay lo lắng trước việc mà bạn không biết gì về nó.
pick and shovel work
Công việc gây chán và đòi hỏi sự chú ý vào các chi tiết nhỏ.
be put out of humor

Bị rơi vào tâm trạng tồi tệ

go hard with (someone)

Gây khó khăn, rắc rối hoặc khó chịu cho ai đó; trở thành mối bất lợi của ai đó.

(as) sour as vinegar

Không thân thiện, khó chịu, cáu kỉnh hoặc xấu tính

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode