Sleeping partner In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "sleeping partner", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-04 09:11

Meaning of Sleeping partner

Synonyms:

silent partner

Sleeping partner British noun phrase UK informal

Người hợp tác trong kinh doanh và đặc biệt trong đầu tư tài chính, không cần trực tiếp quản lý hay điều hành mọi việc.

He formally retired from my company in 2010 despite having been a sleeping partner for nearly 20 years. - Ông ấy chính thức nghỉ hưu ở công ty tôi vào năm 2010 dù là đối tác đầu tư gần 20 năm rồi.

My father was the sleeping partner behind many of these successful projects. - Bố tôi là người đầu tư sau những dự án thành công này.

Other phrases about:

every Jack has his Jill

Mỗi người đàn ông cuối cùng sẽ tìm thấy một người phụ nữ thích hợp để trở thành chân ái của mình.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode