Smarten up In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "smarten up", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-09-06 05:09

Meaning of Smarten up

Synonyms:

sharpen up

Smarten up phrase

Trở nên tốt hơn về ngoại hình, phong cách hoặc khiến ai đó / điều gì đó trở nên như vậy.

 

Let's smarten up the house to welcome the new year. - Hãy cùng nhau làm đẹp nhà cửa để đón năm mới nhé.

After smartening up with make-up, no ones realized who she was. - Sau khi trang điểm kỹ càng, không ai nhận ra cô ấy là ai.

We've been very busy smartening up the house for our son's birthday party. - Chúng tôi đã rất bận rộn để trang trí căn nhà cho bữa tiệc sinh nhật của con trai chúng tôi.

Trở nên thông minh hơn, lanh lợi hơn, hiểu được nhưng thứ khó hiểu, hoặc khiến ai đó / điều gì đó có được hoặc bắt đầu trở nên như vậy.
 

The commander smartened up all the soldiers who are supposed to stay alert during the night but fell asleep. - Người chỉ huy đã đánh thức tất cả những người lính đáng ra là phải cảnh giác trong đêm nhưng đã ngủ quên.

This topic is so abstract. I hope that this video will smarten me up. - Chủ đề này rất trừu tượng. Tôi hy vọng rằng video này sẽ giúp tôi hiểu được nó.

Thanks for smartening me up! I finally understand how to solve this exercise. - Cảm ơn vì làm tôi thông minh hơn! Cuối cùng thì tôi cũng hiểu cách giải bài tập này.

Grammar and Usage of Smarten up

Các Dạng Của Động Từ

  • smartened up
  • smartening up

Động từ "smarten" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Smarten up

Cụm từ này được hình thành dựa trên ý nghĩa của động từ "smarten" có từ năm 1786.

The Origin Cited: Etymology .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Swallow Your Pride
Quyết định làm việc gì mặc dù bạn biết điều đó sẽ làm bạn cảm thấy nhục nhã hay xấu hổ
Example: I swallowed my pride and went to her home to apologise. 
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode