Snatch victory (from the jaws of defeat) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "snatch victory (from the jaws of defeat)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-12-06 11:12

Meaning of Snatch victory (from the jaws of defeat)

Snatch victory (from the jaws of defeat) informal verb phrase

Giành chiến thắng khi gần như chắc chắn rằng một người sắp thua

Everybody was surprised because Peter won the first price. He snatched victory from the jaws of defeat. - Mọi người đều ngạc nhiên vì Peter đã chiến thắng giải nhất. Anh ta đã giành lấy chiến thắng khi gần như đã chắc chắn thua.

At the last moment, our team snatched victory from the jaws of defeat with a very interesting slide of our presentation. - Vào giây phút cuối cùng, nhóm của chúng tôi đã giành được chiến thắng khi gần như chắc chắn thất bại với một slide thuyết trình rất thú vị.

Other phrases about:

the sweet smell of success
Cảm giác sung sướng khi thành công
have the world at your feet

Thành công vang dội và được nhiều người ngưỡng mộ.

May the best man win

Cụm từ này được dùng trước một trận đấu để nói rằng bạn hy vọng người nhanh nhất, mạnh nhất hoặc giỏi nhất chiến thắng.

heads I win, tails you lose

"Tôi sẽ thắng dù có bất cứ gì xảy ra."

to win by a nose

Thắng với sự chênh lệch rất nhỏ; thắng sát nút, thắng trong gang tấc

Grammar and Usage of Snatch victory (from the jaws of defeat)

Các Dạng Của Động Từ

  • snatched victory from the jaws of defeat
  • snatches victory from the jaws of defeat

Động từ "snatch" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Snatch victory (from the jaws of defeat)

(Nguồn ảnh: The Church at Ashevillie)

Thành ngữ này được cho là lần đầu tiên được ghi lại trong một bài báo chỉ trích Đại diện James Seddon của Virginia vì cho rằng một trung đoàn trong cuộc chiến Mexico-Mỹ đã giành chiến thắng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode