(someone or something) rides again In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "(someone or something) rides again", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-08-04 12:08

Meaning of (someone or something) rides again

(someone or something) rides again informal verb phrase

Dùng để nói rằng ai đó hoặc việc gì đó xuất hiện trở lại một cách bất ngờ và với sức sống mới.

I hope that BMW will ride again with the new design since they've been quiet for quite some time. - Tớ hy vọng hãng BMW sẽ quay trở lại với một thiết kế mới chứ họ đã im ắng cũng khá lâu rồi.

Michael rides again with his fresh idea and makes the boss very satisfied. - Michael trở lại cùng với ý tưởng mới mẻ khiến sếp vô cùng hài lòng.

Other phrases about:

double back

Quay lại đường bạn đã đến

run back

1. Trở lại nơi nào đó một cách nhanh chóng
2. Đưa một ai đó trở lại một nơi nào đó, nhất là bằng ô tô
3. Tua lại từ đầu hoặc một đoạn băng hình hoặc băng ghi âm
4. Chạy trong khi mang bóng từ cuối sân nhà về phía cuối sân đối thủ

give me tit for tat
Trả lại cho ai thứ gì đó tương đương với những gì họ đã cho bạn hoặc nghĩa là trả đũa ai đó; ăn miếng trả miếng
take home

1. Trở về nhà của một người với một ai đó hoặc một cái gì đó.
2. Có được một giải thưởng cụ thể.
3. Suy nghĩ về điều gì đó chẳng hạn như một mẩu thông tin, lời khuyên hoặc chỉ dẫn một cách cẩn thận và nghiêm túc.
 

relapse into (something)

Quay trở lại tình trạng tồi tệ trước đó.

Grammar and Usage of (someone or something) rides again

Các Dạng Của Động Từ

  • (someone or something) rides again
  • (someone or something) rode again
  • (someone or something) ridding again

Động từ "ride" nên được chia theo thì của nó.

Origin of (someone or something) rides again

Bộ phim "Destry Rides Again." (Nguồn: IMDb)

Cụm từ này có nguồn gốc từ bộ phim Mỹ Destry Rides Again năm 1939.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode