Split a/(one's) gut In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "split a/(one's) gut", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-09-28 03:09

Meaning of Split a/(one's) gut

Split a/(one's) gut verb phrase

Cười một cách không kiểm soát; Cười một cách cuồng loạn

You're such a funny guy. Your jokes keep me splitting my gut. - Cậu đúng là tấu hài mà. Mấy câu đùa của cậu làm tớ cười bể bụng.

I don't understand why Joe split a gut when he heard my story. I think it was not that funny. - Tớ không hiểu sao Joe đã cười lộn ruột như vậy khi nghe câu chuyện của tớ. Tớ nghĩ nó không có vui đến vậy đâu.

His joke made me split a gut. - Câu đùa của anh ấy làm tớ cười bể bụng.

Other phrases about:

cut loose

1. Hành động hoặc cư xử một cách thoải mái, không bị gò bó

2. Rời khỏi một nơi nào đó

3. Rời khỏi ai đó hoặc cái gì đó

alarms and excursions

Một sự kiện hay hoạt động hỗn loạn gây ra rất nhiều tiếng ồn.

Grammar and Usage of Split a/(one's) gut

Các Dạng Của Động Từ

  • split a gut
  • splits a gut
  • splitting a gut

Động từ "split" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode