Spread (one's) wings In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "spread (one's) wings", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-08-21 12:08

Meaning of Spread (one's) wings

Synonyms:

try (one's) wings (out) , stretch (one's) wings

Spread (one's) wings verb phrase

figurative meaning

Bắt đầu cuộc sống tự lập và sẵn sàng trải nghiệm những điều mới mẻ lần đầu tiên

After finishing high school, she harbored a dream to spread her swings and see how city life is. - Sau khi học hết cấp ba, cô ấp ủ ước mơ được tự do trải nghiệm và xem cuộc sống thành phố thế nào.

I really want to step out of my comfort zone and spread my wings . - Tôi thực sự muốn bước ra khỏi vùng an toàn và bắt đầu cuộc sống độc lập.

figurative meaning

Sử dụng hết khả năng hoặc tài năng tiềm ẩn để thử những điều mới

I believe that you'll be a really successful singer if you spread your wings. - Tôi tin tưởng rằng bạn sẽ là một ca sĩ thực sự thành công nếu bạn vận dụng tài năng tiềm ẩn của mình.

literal meaning

Chim hoặc côn trùng duỗi thẳng cánh của chúng ra.

Young birds are trying to spread their wings. - Những chú chim non đang cố gắng vươn thẳng đôi cánh ra.

Other phrases about:

an old/a wise head on young shoulders
Người chín chắn hơn so với tuổi; người tuổi trẻ tài cao; bà cụ non/ông cụ non
a scalded dog fears cold water

Khi bạn sợ hãi phải làm lại điều gì đó vì bạn đã có một trải nghiệm khó chịu khi làm điều đó lần đầu tiên

be (all) part of life's rich tapestry

Được dùng để khuyến khích một người chấp nhận những trải nghiệm khó khăn hoặc rắc rối mà cuộc sống mang lại cho họ

string out

1. Kéo căng hoặc kéo dài thứ gì đó, thường là một sợi dây hoặc một loại dây nào đó.

2. Gia hạn, hoãn lại, hoặc kéo dài thời gian hơn bình thường hoặc theo yêu cầu.

been around (the block)

Đã có những trải nghiệm thực tế trong cuộc sống

Grammar and Usage of Spread (one's) wings

Các Dạng Của Động Từ

  • spread (one's) wings
  • to spread (one's) wings
  • spreads (one's wings)
  • spreading (one's) wings
  • Tính Từ Sở Hữu

    • spread your wings
    • spread her wings
    • spread his wings
    • spread my wings
    • spread our wings
    • spread their wings

Động từ "spread" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode