Stand guard In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "stand guard", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-05-14 03:05

Meaning of Stand guard

Synonyms:

mount/stand/keep guard

Stand guard verb phrase

Canh chừng hay đóng vai trò như một lính gác bảo vệ cho ai hoặc cái gì.

Peter is assigned to stand guard over the best athlete. - Peter được giao nhiệm vụ bảo vệ cho vận động viên xuất sắc nhất.

Hundreds of police stood guard over the American president during the parade route. - Hàng trăm cảnh sát túc trực bảo vệ tổng thống Mỹ trong suốt tuyến đường diễu hành.

A police officer was stationed outside to stand guard the entrance. - Một sĩ quan cảnh sát đóng quân bên ngoài đứng canh cửa ra vào.

Other phrases about:

be like/as safe as Fort Knox
Được xây dựng kiên cố, thường có nhiều khóa, cửa chắc chắn, có gác, ... nên rất khó để có thể đột nhập vào và đồ đạc cất giữ ở đó được an toàn.
watch (someone's) back

Bảo vệ một người khỏi bị tổn hại do các sự kiện không lường trước được

pussy pad

1. Thường được dùng để chỉ chỗ ngồi thêm hoặc ghế sau của xe máy dành cho hành khách (thông thường nó dành cho phụ nữ).

2. Dùng để chỉ miếng đệm bảo vệ đeo trên vùng háng để bảo vệ háng trong sự kiện thể thao và thường được mặc bởi phụ nữ.

3. Được sử dụng để chỉ miếng đệm được sử dụng với một thanh tạ trong squat làm đệm và hỗ trợ cho cổ của ai đó. Nó được gọi như vậy bởi vì một số người coi thường do thiếu tính nam nhi khi sử dụng nó.

 

lower (one's) guard

Được dùng để nói rằng ai đó trở nên ít đề phòng hoặc ít cảnh giác hơn hay không còn cảnh giác với các vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.

stick up for (someone or something

Bảo vệ hoặc ủng hộ ai đó hoặc điều gì.

Grammar and Usage of Stand guard

Các Dạng Của Động Từ

  • standing guard
  • stands guard
  • stood guard
  • to stand guard

Động từ "stand" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode