Stand (one) in good stead In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "stand (one) in good stead", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-12-25 09:12

Meaning of Stand (one) in good stead

Synonyms:

hold (someone) in good stead

Stand (one) in good stead Verb + object/complement

Cực kỳ hữu dụng và có lợi cho ai đó.

My anorak has stood me in good stead this winter. - Cái áo khoác ngoài có mũ trùm đầu rất có ích cho mình mùa đông này.

Learning Chinese will stand her in good stead when she goes to work in the export department - Học tiếng Trung sẽ có lợi cho cô ấy khi đến làm việc ở bộ phận xuất khẩu.

Speaking English fluently stands you in good stead when you are sent to Australia on business. - Việc nói tiếng Anh thành thạo rất hữu ích cho anh khi được cử sang Úc công tác.

Other phrases about:

throw straws against the wind

Cố gắng làm một điều gì đó nhưng không đem lại kết quả hay hiệu quả nào

no good to gundy

Vô dụng, không có giá trị, không có mục đích. 

be (of) no use to man or beast

Vô dụng hoặc không phù hợp cho bất cứ ai hoặc điều gì.

plow the sands

Thực hiện một việc dường như là vô ích

do wonders (for somebody/something)

Mang lại lợi ích hoặc ảnh hưởng tích cực đến ai đó / điều gì đó.

 

Grammar and Usage of Stand (one) in good stead

Các Dạng Của Động Từ

  • to stand (one) in good stead
  • stands (one) in good stead
  • standing (one) in good stead
  • stood (one) in good stead

Động từ "stand" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode