Strange bird In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "strange bird", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-04 10:11

Meaning of Strange bird

Synonyms:

odd bird , odd duck , strange duck

Strange bird noun phrase informal

Kẻ lạ lùng, dị thường.

 

Sophia's really quite a strange bird. Sometimes, I can't understand what she's doing. - Sophia thực sự là một người kỳ quặc. Đôi khi, tôi không thể hiểu cô ấy đang làm gì.

Will is a strange bird, he never takes a break after hard working. - Will là một kẻ lạ thường, anh ta chưa bao giờ nghỉ ngơi sau giờ làm việc chăm chỉ.

Your stepmother is a strange bird! - Mẹ kế cậu đúng là kẻ dị thường!

Other phrases about:

fast talker

Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó

stick (one's) chin out

Thể hiện tính cách dũng cảm chịu đựng và quyết tâm

an easy touch

nói về người nào đó dễ bị lừa gạt hoặc bị thao túng, nhất là dễ dãi về tiền bạc.

A Leopard Cannot Change its Spots

Tục ngữ này có nghĩa là con người không thể thay đổi bản tính của họ ví dụ như tính cách, thói quen v.v; giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời.

slime bucket

Một kẻ đáng khinh làm những việc vô đạo đức hoặc vô đạo đức

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode