Strike (one's) fancy In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "strike (one's) fancy", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Alina Tran calendar 2021-06-01 04:06

Meaning of Strike (one's) fancy

Synonyms:

be someone's cup of tea

Strike (one's) fancy verb phrase

Nếu bạn thích cái gì đó rất nhiều hoặc thấy cái gì đó rất hấp dẫn hoặc thú vị với bạn, thì nó strikes your fancy.

Aren't you going to come to the Harry Potter rerun? I thought fantasy movies struck your fancy. - Bạn dự đinh không đi xem suất chiếu lại phim Harry Potter à? Tôi cứ tưởng bạn thích xem phim kì ảo.

Trist said she couldn't come to the rock concert. I guess it's simply because rock music just doesn't strike her fancy. - Trist bảo cô ấy không đến buổi trình diễn nhạc rock được. Tôi đoán chỉ đơn giản vì cô ấy chỉ không hứng thú với nhạc rock.

If journalism strikes your fancy, you should consider joining our literature club. - Nếu bạn thấy lĩnh vực báo chí thú vị, hãy suy nghĩ về việc tham gia câu lạc bộ văn học của chúng tôi.

What strikes your fancy? - They all are appealing to me. - Cái gì hấp dẫn bạn? - Tất cả chúng đều cuốn hút tôi.

Other phrases about:

As keen as mustard

hào hứng, phấn khích, thích thú

Imitation is the sincerest form of flattery
Nếu một người bắt chước những gì bạn làm, điều đó có nghĩa là người đó thích hoặc ngưỡng mộ bạn rất nhiều.
slap and tickle

 Những cử chỉ yêu đương của các cặp đôi như vuốt ve, hôn và âu yếm

Absence makes the heart grow fonder

Khi những người chúng ta yêu thương không ở bên cạnh, chúng ta càng yêu họ nhiều hơn.

head over heels (in love)

Hoàn toàn say mê ( ai đó)

Grammar and Usage of Strike (one's) fancy

Các Dạng Của Động Từ

  • strikes one's fancy
  • striking one's fancy
  • struck one's fancy
  • to strike one's fancy

Động từ "strike" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode