String along In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "string along", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2023-02-23 04:02

Meaning of String along

String along phrasal verb

Chọn hoặc được phép đi cùng hoặc đi theo ai đó

If you are going into the city, can I string along? - Nếu anh sắp đi vào thành phố, tôi có thể đi theo không?

Tham gia hoặc cộng tác trong một hoạt động hoặc chương trình

I won't string along with your plan because it is too dangerous. - Tôi sẽ không theo kế họach của anh vì nó quá nguy hiểm.

Hành động theo cách mà bạn đồng ý với hoặc làm theo người khác hoặc hành động của họ

Rememer to string along with whatever I say when Jimmy walks in the room. - Nhớ làm theo những gì tôi nói khi Jimmy bước vào phòng.

Lừa dối ai đó trong một thời gian dài bằng cách khiến họ ở trong tình trạng không chắc chắn hoặc mong chờ

If you don't love her, don't string her along. You should make it very clear to her. - Nếu anh không yêu cô ấy thì đừng gieo cho cô ấy mong đợi. Anh nên nói rõ điều đó với cô ấy.

Other phrases about:

in hot pursuit (of somebody)
Đuổi theo ai một cách mạnh mẽ và cố gắng để bắt lấy họ
smell a rat
nghi ngờ có điều gì đó không đúng sự thật, không đáng tin cậy hoặc lừa đảo.
play by the book
Tuân thủ các quy tắc một cách nghiêm ngặt
blow hot and cold (about something)

Lung lay giữa 2 ý kiến trái ngược nhau về một điều gì đó hoặc ai đó 

see (one) up to (some place)

Đi cùng ai đó hoặc hộ tống ai đó đến địa điểm cao hay vị trí hơn

Grammar and Usage of String along

Các Dạng Của Động Từ

  • to string along
  • stringing along
  • strings along
  • strung along

The verb "string" should be conjugated according to its tense.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode