Swear on (one's) mother's grave verb phrase
Thề thốt rằng bản thân đang nói sự thật
He swore on his mother’s grave that he never stole anything! - Anh ta thề là mình chẳng trộm cái gì cả!
I swear on my mother’s grave that I have never seen her before. - Tôi thề là tôi chưa gặp cô ta bao giờ.
If you give me another chance, I swear on my mother’s grave that I will not make this mistake again. - Nếu anh cho tôi thêm một cơ hội, tôi thề là tôi sẽ không phạm sai lầm đó nữa.
Godfrey Daniel có nghĩa là God Damn it, trong tiếng Việt gọi là chết tiệt.
Dùng để nói rằng những gì bạn đang nói là sự thật, hoặc bạn sẽ làm những gì mình hứa.
Làm những gì bạn đã hứa làm hoặc những gì mọi người mong đợi bạn làm
Ngôn ngữ xúc phạm hoặc tục tĩu
Động từ "swear" nên được chia theo thì của nó.
Ý tưởng của câu nói này có thể xuất phát từ thực tế là người ta có xu hướng tôn trọng người đã khuất hơn, đặc biệt là đối với mẹ của họ. Vì vậy, khi thề trước mộ mẹ mình, họ hoàn toàn trung thực. Nếu không, việc nhân danh mẹ mình để nói dối là là một điều cực kỳ vô lễ.
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!