Swear on (one's) mother's grave In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "swear on (one's) mother's grave", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-08-16 08:08

Meaning of Swear on (one's) mother's grave

Synonyms:

swear blind , swear on a stack of Bibles , swear up and down

Swear on (one's) mother's grave verb phrase

Thề thốt rằng bản thân đang nói sự thật

He swore on his mother’s grave that he never stole anything! - Anh ta thề là mình chẳng trộm cái gì cả!

I swear on my mother’s grave that I have never seen her before. - Tôi thề là tôi chưa gặp cô ta bao giờ.

If you give me another chance, I swear on my mother’s grave that I will not make this mistake again. - Nếu anh cho tôi thêm một cơ hội, tôi thề là tôi sẽ không phạm sai lầm đó nữa.

Other phrases about:

Godfrey Daniel

Godfrey Daniel có nghĩa là God Damn it, trong tiếng Việt gọi là chết tiệt.

take a rain check
Từ chối một lời mời hoặc một lời đề nghị ngay lúc đó và hứa sẽ thực hiện vào một dịp thích hợp hơn.
cross my heart (and hope to die)

Dùng để nói rằng những gì bạn đang nói là sự thật, hoặc bạn sẽ làm những gì mình hứa.

deliver on (something)

Làm những gì bạn đã hứa làm hoặc những gì mọi người mong đợi bạn làm

language that could/would fry bacon

Ngôn ngữ xúc phạm hoặc tục tĩu

Grammar and Usage of Swear on (one's) mother's grave

Các Dạng Của Động Từ

  • swears on (one's) mother's grave
  • swearing on (one's) mother's grave
  • swore on (one's) mother's grave
  • sworn on (one's) mother's grave

Động từ "swear" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Swear on (one's) mother's grave

Ý tưởng của câu nói này có thể xuất phát từ thực tế là người ta có xu hướng tôn trọng người đã khuất hơn, đặc biệt là đối với mẹ của họ. Vì vậy, khi thề trước mộ mẹ mình, họ hoàn toàn trung thực. Nếu không, việc nhân danh mẹ mình để nói dối là là một điều cực kỳ vô lễ.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode