Sweet talk In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "sweet talk", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-04-13 11:04

Meaning of Sweet talk

Synonyms:

sweet-talk

Sweet talk phrase informal

noun

Lời nịnh bợ.

Jane hated sweet talk because a colleague cheated on her with it. - Jane ghét những lời nịnh bợ vì một người đồng nghiệp đã lừa cô ấy bằng cách ấy.

Nobody liked Jack because he got the promotion with his sweet talk. - Không ai thích Jack cả vì anh ấy được thăng chức nhờ những lời nịnh bợ.

Thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ họ.

 

Every time Peter wants to buy new toys, he tries to sweet talk his granny. - Mỗi lần Peter muốn mua đồ chơi, anh ấy lại cố nịnh bợ bà ngoại.

My younger sister sweet-talked me into helping her with the housework. - Em gái nịnh bợ tôi để tôi giúp nó làm việc nhà.

Other phrases about:

a rich man's joke is always funny

Con người luôn có khuynh hướng nịnh bợ hoặc làm vui lòng kẻ giàu có bằng cách cười thật nhiều để ủng hộ câu chuyện hài của người đó dù có thể câu chuyên không thật sự buồn cười.

Lay it on with a trowel
Thành ngữ này được dùng để nịnh hót, phóng đại và cường điệu lời khen, lời bào chữa hoặc đỗ lỗi,...
 
Verbosity leads to unclear, inarticulate things
Một phong cách diễn đạt sử dụng quá nhiều từ ngữ hoặc những từ vô nghĩa sẽ dẫn đến những điều không rõ ràng.
fluff (one's) lines

Làm rối một bài phát biểu hoặc quên những từ mà người ta phải nói

a plum in (one's) mouth

Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu

Grammar and Usage of Sweet talk

Các Dạng Của Động Từ

  • sweet talked
  • sweet talking
  • sweet talks

Động từ "talk" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode