Take (one's) chances Verb + object/complement
Chớp lấy thời cơ hay tận dụng cơ hội when nó xảy ra hoặc xuất hiện
You should take your chances because this competition is rarely held in our country. - Bạn nên chớp lấy cơ hội này bởi vì cuộc thi này hiếm khi được tổ chức ở nước ta.
Take your chances! I believe that you can win the prize. - Hãy chớp lấy thời cơ của bạn! Tôi tin bạn có thể đoạt giải.
Liều lĩnh làm gì
He took his chances when he stole his mother's money. - Anh ta thật liều lĩnh khi lấy trộm tiền của mẹ.
Lina: Don't drive fast! It's very dangerous. Ben: I know, but let's take chances. - Lina: Đừng lái xe nhanh. Nguy hiểm lắm. Ben: Mình biết, nhưng hãy thử liều đi.
Dũng cảm đối mặt với thử thách hoặc ở nhà khỏi làm gì cả.
Chớp lấy cơ hội, rủi ro hoặc đánh bạc
Câu tục ngữ này khuyên bạn đã có thứ quý giá riêng của bạn thì đừng nên chịu rủi ro để tìm thứ tốt hơn, mà điều này có thể khiến bạn mất cả chì lẫn chài.
Cơ hội thứ hai
Làm điều gì đó mà không màng đến rủi ro và nguy hiểm
Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.
Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá
He said that he was late because he had an accident and I gave him the benefit of the doubt.