Take (one's) courage in both hands American British verb phrase
Có bản lĩnh để làm một việc gì đó mạo hiểm, khó khăn, hoặc khó chịu.
James took his courage in both hands to open a business in France. - James đã đầy bản lĩnh khi mở một cơ sở kinh doanh tại Pháp.
Don't hesitate! Take your courage in both hands to speak out against this injustice. - Đừng chần chừ! Hãy lấy hết dũng khí của mình để lên tiếng chống lại sự bất công này.
I have struggled with my finance for years, so I want to take my courage in both hands to seize this opportunity. - Tôi đã vật lộn với vấn đề tài chính trong nhiều năm, vì vậy tôi muốn lấy hết dũng khí của mình để nắm bắt lấy cơ hội này.
Nói về bản tính mạnh mẽ và dũng cảm
Được sử dụng để nói rằng ai đó rất can đảm.
1. (nghĩa đen) Khiến cái gì đó mạnh hơn, kiên cố hơn bằng cách củng cố hoặc gia cố nó
2. (nghĩa bóng) Chính bản thân bạn hoặc ai đó chuẩn bị về mặt tinh thần lẫn thể chất cho điều không hay hoặc điều tồi tệ sắp xảy ra
Có khả năng kiểm soát nỗi sợ và giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng; Có tinh thần thép
Biểu thị sự dũng cảm và quyết tâm chiến đấu hoặc đương đầu với thử thách.
Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.