Take (some) heat In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "take (some) heat", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Pierre Danh calendar 2021-06-15 10:06

Meaning of Take (some) heat

Take (some) heat American British negative spoken language phrase informal

American British negative spoken language phrase informal

Chịu đựng những sự chỉ trích hay khinh miệt, thường xảy ra nhất đối những với sai lầm đã được nhận thức của một cá nhân hoặc một việc gì đó bị làm cho tệ đi.

My lecturer doesn't like my group presentation at all. As a leader, I'm going to take some heat for it. - Giảng viên của tôi không thích bài thyết trình của nhóm tôi cho lắm. Là một nhóm trưởng, tôi sắp sẽ phải nghe những phản hồi tiêu cực về nó.

The Minister of Transport has been taking some heat over the recent increase of gas price. - Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải đã phải chịu những chỉ trích thậm tệ vì vấn đề xăng tăng giá dạo gần đây.

My parents were very mad about my test score, I think I'm about to take some heat right now. - Ba mẹ tôi đang rất tức giận về điểm số bài thi của tôi, tôi nghĩ là tôi sắp phải chịu đựng nhiều lời trách mắng ngay bây gờ

Other phrases about:

Dead Wrong
Cực kì sai lầm
early ripe early rotten

Một đứa trẻ có tài năng lớn sẽ mất đi những phẩm chất đó theo thời gian.

Lovey-Dovey
Những hành động lãng mạn của các cặp đôi ở nơi công cộng khiến người khác xấu hổ.
tar with the same brush

Nghĩ rằng ai đó hoặc điều gì đó có cùng những phẩm chất xấu như người hoặc vật khác (Cá mè một lứa, cùng một giuộc)

(to be) hopping mad

Cực kỳ tức giận

Grammar and Usage of Take (some) heat

Các Dạng Của Động Từ

  • take some heat
  • takes some heat
  • taking some heat
  • took some heat

Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Take (some) heat

Nguồn gốc của thành ngữ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode