Take (something) down a thousand slang verb phrase
Được sử dụng để nói rằng ai đó nên bình tĩnh lại
Take it down a thousand. It's nothing to worry about! - Cứ bình tĩnh về chuyện đó đi. Không có gì phải phải lo cả!
I think we need to take it down a thousand before being warned for making noise. - Tôi nghĩ chúng ta cần điểm tĩnh lại trước khi bị cảnh cáo vì gây ồn ào.
I was trying to take it down a thousand but I can't help laughing. - Tôi đã cố gắng bình tĩnh nhưng tôi không thể nhịn được cười.
Dùng để khuyên ai đó giữ bình tĩnh
Được dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất ngầu hoặc rất tốt
Được sử dụng để mô tả ai đó tốt bụng, điềm tĩnh và dễ chịu
Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ
Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.