Take (something) down a thousand In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "take (something) down a thousand", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2023-03-23 05:03

Meaning of Take (something) down a thousand

Synonyms:

calm down! , cool it down , go easy , quiet down , simmer down

Take (something) down a thousand slang verb phrase

Được sử dụng để nói rằng ai đó nên bình tĩnh lại

Take it down a thousand. It's nothing to worry about! - Cứ bình tĩnh về chuyện đó đi. Không có gì phải phải lo cả!

I think we need to take it down a thousand before being warned for making noise. - Tôi nghĩ chúng ta cần điểm tĩnh lại trước khi bị cảnh cáo vì gây ồn ào.

I was trying to take it down a thousand but I can't help laughing. - Tôi đã cố gắng bình tĩnh nhưng tôi không thể nhịn được cười.

Other phrases about:

calm your tits

Dùng để khuyên ai đó giữ bình tĩnh 

as calm as a toad in the sun
Bình thản chấp nhận những gì xảy ra, bình chân như vại
funky fresh

Được dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất ngầu hoặc rất tốt

(as) gentle as a lamb

Được sử dụng để mô tả ai đó tốt bụng, điềm tĩnh và dễ chịu

have/keep your wits about you

Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ

Grammar and Usage of Take (something) down a thousand

Các Dạng Của Động Từ

  • take (something) down a thousand
  • takes (something) down a thousand
  • took (something) down a thousand
  • taken (something) down a thousand

Động từ "take" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode