Take (something) on the chin In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "take (something) on the chin", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-12-05 04:12

Meaning of Take (something) on the chin

Synonyms:

Roll With The Punches

Take (something) on the chin informal verb phrase

Bị đánh vào cằm.

John couldn't get up after taking a punch on the chin. - John không thể đứng dậy nổi sau khi ăn một đấm vào cằm

Đón nhận một tình huống xấu mà không than phiền.

You have to learn to take it on the chin and move on with it! - Cậu phải học cách chấp nhận những việc không may xảy ra và vượt qua thôi!

Bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi một việc gì đó.

If the company goes bankrupt, you will be the one to take it on the chin. - Nếu công ty mà phá sản thì cậu là người bị thiệt thòi nhất đấy.

Other phrases about:

Grin and Bear It

Chấp nhận một tình huống khó chịu mà không phàn nàn một lời

take (some) heat

Chịu đựng những sự chỉ trích hay khinh miệt, thường xảy ra nhất đối những với sai lầm đã được nhận thức của một cá nhân hoặc một việc gì đó bị làm cho tệ đi.

to put up with

Chịu đựng điều gì đó không vui vẻ, phiền phức, và khó chịu

You have to eat a peck of dirt before you die

Cụm từ có nghĩa là không ai mà không ăn phải đồ ăn dính bẩn; trong cuộc sống không tránh khỏi việc gặp phải những điều khiến mình chưa hài lòng, những điều rắc rối hay phiền muộn.

not take (something) sitting down

Từ chối khoan dung hoặc chấp nhận một điều gì đó không may, hoặc bất công mà không có sự phản kháng, tranh cãi hoặc hành động

Grammar and Usage of Take (something) on the chin

Các Dạng Của Động Từ

  • takes (something) on the chin
  • taking (something) on the chin
  • took (something) on the chin

Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Take (something) on the chin

Cụm từ này có nguồn gốc từ bộ môn Quyền Anh. Cụm từ này nói đến một cú đấm trực diện và nguy hiểm.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode