Take time by the forelock In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "take time by the forelock", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Kathy Cao calendar 2021-03-11 08:03

Meaning of Take time by the forelock

Synonyms:

Make Hay While the Sun Shines , Strike While the Iron is Hot

Take time by the forelock Verb + object/complement

Làm việc gì đó một cách hăng hái, dứt khoát và kiên định khi bạn có cơ hội để làm

I took time by the forelock to study English when I was in college, so now I'm quite confident to apply for a foreign company. - Tôi đã nắm bắt cơ hội để học tiếng Anh khi còn là sinh viên, vì thế bây giờ tôi hoàn toàn tự tin để ứng tuyển vào một công ty nước ngoài.

What are you waiting for? You must take time by the forelock and do it now. - Bạn còn đang đợi cái gì nữa? Bạn phải nắm chắc cơ hội này và bắt đầu làm đi.

Our team is taking time by the forelock, and has already outlined a detailed plan for the competition - Đội chúng tôi đang quyết tâm nắm bắt lấy cơ hội này, và đã vạch ra một kế hoạch chi tiết cho cuộc thi.

Other phrases about:

many moons ago

Đã rất lâu rồi

echo down/through the ages

Liên tục có ảnh hưởng đến một tình huống nào đó hoặc giữa một nhóm người nào đó trong một thời gian dài

time's a-wastin'

Thời gian sắp hết.

anytime soon

Thành ngữ này có nghĩa cái gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.

blind man's holiday

Blind man's holiday là khoảng thời gian giữa ban ngày và ban đêm hay chạng vạng khi mọi người không thể làm việc bởi vì quá tối để nhìn thấy.

Grammar and Usage of Take time by the forelock

Các Dạng Của Động Từ

  • taken time by the forelock
  • takes time by the forelock
  • taking time by the forelock
  • took time by the forelock

Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode