Take up someone's abode informal verb phrase
Được dùng để nói rằng bạn ổn định cuộc sống hoặc chỗ ở và biến nó thành nhà ở của mình.
She decided to take up her abode in Paris after finishing studying. - Cô quyết định định cư ở Paris sau khi học xong.
My grandfather took up his abode in the country for the rest of his life. - Ông tôi đã sinh sống ở nông thôn trong quãng đời còn lại của mình.
Jack wants take up his abode in some village where he could enjoy nature. - Jack muốn định cư ở một ngôi làng nào đó, nơi mà anh ấy có thể ngắm thiên nhiên.
Một nơi để sống
Khi việc gì đó đã bình thường hoặc yên ắng trở lại, hoặc kết quả sau cùng đã được đặt dưới kiểm soát.
Sống với một lối sống xa hoa
Sống một mình như một người độc thân
Ở trong nhà ai đó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.