Talk a good game informal
I talked a good game with my mom, but actually I cannot quit my bad eating habit. - Tôi đã thuyết phục khiến mẹ tin rằng tôi đã bỏ được chế độ ăn uống không lành mạnh, nhưng thật ra tôi không làm được.
Steven talks a good game about studying hard, but he doesn't even do his homework. - Steven nói rất giỏi về việc phải học hành chăm chỉ, nhưng cậu ta thậm chí còn chẳng làm bài tập về nhà.
Don't let Laura convince you, she just talks a good game. - Đừng để Laura thuyết phục được cậu, cô ấy chỉ giỏi nói thôi chớ không làm được đâu.
Thời gian không ngừng trôi.
Lời nói dối vô hại
Nói cho ai biết sự thật về vấn đề gì đó mà thông tin họ đã tin là sai, sửa chữa hoặc đính chính (thông tin)
Cụm từ bắt đầu bằng một động từ, nên cần chú ý đến ' sự hòa hợp chủ vị' trong câu.