Talk (one's) arm(s) off In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "talk (one's) arm(s) off", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-01-16 06:01

Meaning of Talk (one's) arm(s) off

Synonyms:

Talk A Blue Streak , talk someone's ear or head or pants off , talk the bark off a tree , talk the hind leg off a donkey or horse

Talk (one's) arm(s) off verb phrase

Nói quá nhiều khiến người nghe trở nên kiệt sức hoặc chán nản

She has talked my arms off about how great her vacation with her boyfriend was. - Cô ấy đã nói rất nhiều về kỳ nghỉ của cô ấy với bạn trai tuyệt vời như thế nào đến mức tôi nghe thấy mệt.

My boyfriend talks my arms off when it comes to politics. - Bạn trai tôi nói nhiều về chính trị tới mức làm tôi thấy chán.

You should cut off this part of the presentation so as not to talk the audience's arms off. - Bạn nên cắt bỏ phần này của bài thuyết trình để không nói quá nhiều làm khán giả chán .

Although he is talking her arms off, he still can't convince her. - Mặc dù anh ấy đang nói đến mức cô ấy phát mệt, nhưng anh ấy vẫn không thể thuyết phục cô ấy.

Other phrases about:

fast talker

Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó

button your lip
Dừng nói chuyện
Verbosity leads to unclear, inarticulate things
Một phong cách diễn đạt sử dụng quá nhiều từ ngữ hoặc những từ vô nghĩa sẽ dẫn đến những điều không rõ ràng.
a plum in (one's) mouth

Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu

Talk the Bark Off a Tree
Nói quá nhiều và làm người nghe mệt mỏi

Grammar and Usage of Talk (one's) arm(s) off

Các Dạng Của Động Từ

  • talking (one's) arm(s) off
  • talked (one's) arm(s) off
  • talks (one's) arm(s) off

Động từ "talk" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Talk (one's) arm(s) off

Cụm từ này có từ những năm 1900, nó ám chỉ hình ảnh một người đàn ông chán nản với sự nói nhiều của người khác đến nỗi cánh tay của họ rụng rời.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode