Talk through (one's) ass In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "talk through (one's) ass", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-04-20 12:04

Meaning of Talk through (one's) ass

Synonyms:

talk through (one's) arse , to talk through one's hat

Talk through (one's) ass informal verb phrase vulgar slang

Nói những điều ngu ngốc, nói chuyện nhảm.

It's better to keep silent than to talk through your ass. - Thà im lặng còn hơn nói vớ vẩn.

Please don't talk through your ass anymore. Go back to a subject! - Làm ơn đừng có nói nhảm nữa. Trở lại vấn đề đi!

Nói quá về thành tích hoặc hiểu biết về một chủ đề nào đó; khoác lác.

Peter said that he won US education startup competition, but I though he was just talking through his ass. - Peter nói rằng anh ấy đã thắng cuộc thi khởi nghiệp giáo dục Mỹ, nhưng tôi nghĩ anh ấy chỉ đang khoác lác thôi

Bill told me that he could pass his driver's test easily. It seemed that he talked through his ass again. - Bill nói rằng anh ta có thể đậu bằng lái xe rất dễ dàng. Có vẻ như anh ta lại khoác lác rồi.

Other phrases about:

fast talker

Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó

blow your own trumpet
Khoe khoang, khoác lác về bản thân.
a plum in (one's) mouth

Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu

ride (one's) hobby-horse

Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú

talk (one's) pants off

Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.

Grammar and Usage of Talk through (one's) ass

Các Dạng Của Động Từ

  • to talk through (one's) ass
  • talked through (one's) ass
  • talking through (one's) ass
  • talks through (one's) ass

Động từ "talk" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode