Talk through (one's) ass informal verb phrase vulgar slang
Nói những điều ngu ngốc, nói chuyện nhảm.
It's better to keep silent than to talk through your ass. - Thà im lặng còn hơn nói vớ vẩn.
Please don't talk through your ass anymore. Go back to a subject! - Làm ơn đừng có nói nhảm nữa. Trở lại vấn đề đi!
Nói quá về thành tích hoặc hiểu biết về một chủ đề nào đó; khoác lác.
Peter said that he won US education startup competition, but I though he was just talking through his ass. - Peter nói rằng anh ấy đã thắng cuộc thi khởi nghiệp giáo dục Mỹ, nhưng tôi nghĩ anh ấy chỉ đang khoác lác thôi
Bill told me that he could pass his driver's test easily. It seemed that he talked through his ass again. - Bill nói rằng anh ta có thể đậu bằng lái xe rất dễ dàng. Có vẻ như anh ta lại khoác lác rồi.
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.
Động từ "talk" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.