Tear (one) a new one In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "tear (one) a new one", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-30 01:03

Meaning of Tear (one) a new one

Synonyms:

be all over (one) , sail into (one) , tear someone a new asshole , thrash on (one)

Tear (one) a new one slang verb phrase

Chỉ trích ai đó một cách cực kỳ hung hăng và tức giận

Journalists have torn many companies defying the environmental rules a new one. - Các nhà báo đã chỉ trích thậm tệ nhiều công ty không tuân thủ các quy tắc môi trường.

She resigned from her job after the boss tore her a new one. - Cô ấy đã từ chức sau khi ông chủ mắng cô ấy thậm tệ.

Other phrases about:

chew (one's) ass (out)

Mắng chửi ai đó rất nặng hoặc giận dữ

give (someone) a piece of (one's) mind

Nói chuyện với ai đó với thái độ cáu kỉnh, bực bội

pick/pull/tear somebody/something to pieces/shreds

Chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó một cách gay gắt.
 

tear (one) a new asshole

Chỉ trích gay gắt ai đó.

ream out

1. Mở rộng hoặc loại bỏ bụi bẩn khỏi lỗ hoặc không gian trống bên trong vật gì đó rắn bằng doa.
2. Mắng ai đó.

 

Grammar and Usage of Tear (one) a new one

Các Dạng Của Động Từ

  • tore (one) a new one
  • tearing (one) a new one
  • torn (one) a new one

Động từ "tear" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Tear (one) a new one

Nguồn gốc của tiếng lóng này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode