Tease (something) out phrasal verb
Cố gắng thu thập những thông tin bị che giấu.
When I have some difficulties with some question, I myself usually tease the answer out first. - Khi gặp khó khăn với một vài câu hỏi, tôi cố gắng tự mình tìm ra câu trả lời trước.
Biologists finally managed to tease the truth out of a stick insect in a steamy jungle in Vietnam. - Cuối cùng các nhà nghiên cứu sinh vật học cũng đã tìm ra sự thật về con bọ que trong khu rừng rậm ẩm thấp ở Việt Nam.
Gỡ rối tóc hay cuộn chỉ bị mắc vào nhau một cách nhẹ nhàng.
When I was young, I helped my grandmother tease her balls of thread out. - Ngày tôi còn bé, tôi thường giúp bà gỡ rối những cuộn chỉ của bà.
My sister is combing her hair and trying to tease the knot out. - Chị tôi đang chải tóc và cố gắng gỡ tóc rối thật nhẹ nhàng.
Nói cho ai biết sự thật về vấn đề gì đó mà thông tin họ đã tin là sai, sửa chữa hoặc đính chính (thông tin)
Hành vi sử dụng thông tin cá nhân của người khác một cách bất hợp pháp mà không được cho phép
Thông báo cho ai đó về một tình huống để họ có thể hiểu hoặc biết điều gì đang xảy ra
Động từ "tease" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.