Thank you kindly In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "thank you kindly", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-08-29 11:08

Meaning of Thank you kindly

Synonyms:

owe you one , thanks a million , thank you from the bottom of my heart

Thank you kindly spoken

Một cách lịch sự để cảm ơn ai đó về việc gì đó.

A: "Here, let's me help you." B: "Thank you kindly!' - A: "Đây, để tớ giúp cho." B: "Cảm ơn cậu nhiều nha!"

A: "I've told the boss to give you a few more days. You better not miss the deadline this time." B: "Oh, thank you kindly. I promise I will finish it in time." - A: "Tớ xin sếp cho cậu thêm vài ngày nữa đấy. Cậu liệu đừng có trễ deadline nữa đấy." B: "Ôi, cảm ơn cậu nhiều. Tớ thề lần này tớ sẽ hoàn thành đúng hạn."

Other phrases about:

you're a peach

Bạn rất tốt bụng.

thanks a million

Cảm ơn bạn nhiều.

thanks for the lift

Được dùng để cảm ơn ai đó đã đưa bạn đến một nơi nào đó bằng ô tô của họ

thank you loads

Được sử dụng để diễn tả sự biết ơn sâu sắc đến ai đó về điều gì đó.

a vote of thanks

Một bài phát biểu cảm ơn ai đó và đồng thời khuyến khích khán giả làm như vậy.

Origin of Thank you kindly

"The American Language." (Nguồn: Goodreads)

Cụm từ này có trong quyển The American Language ấn bản năm 1921 của H. L. Mencken, chỉ ra rằng "thank you kindly" du nhập đến Mỹ nhờ vào những người Ireland nhập cư, những người này có vẻ như không thể nói một câu có hoặc không một cách rõ ràng và luôn phải thêm một số từ ngữ trang trọng không cần thiết.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode