The certain party In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "the certain party", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Lym Nguyen calendar 2020-08-03 04:08

Meaning of The certain party

The certain party noun phrase

Người nào đó mà bạn muốn giấu kín về danh tính của họ và giữ bí mật về thông tin cá nhân của họ; Người mà bạn muốn tránh tiết lộ hay đề cập đến tên của họ.

I want to publicize our love relationship. I don't want to be a certain party of yours anymore. - Em muốn công khai chuyện yêu đương của hai đứa mình. Em không muốn làm người tình bí mật của anh thêm phút giây nào nữa.

Mark: Who has made you cry? Ten: A certain party, you know! - Mark: Ai đã làm cho cậu phải khóc thế? Mười: Một người mà cậu cũng biết.

Linda: How do you know about my new phone number? Tom: A certain party gave it to me. Linda: Who is that? I need more specific information. Tom: Sorry, I can't tell you because I promised her I would not reveal anything about her. - Linda: Làm thế nào mà anh lại biết số điện thoại mới của em thế? Tom: Có người đã cho anh số em. Linda: Ai vậy? Em muốn biết rõ hơn. Tom: Xin lỗi, anh không thể nói cho em được vì anh đã hứa với cô ấy rằng anh sẽ không tiết lộ bất cứ điều gì về cô ấy.

Other phrases about:

to set someone straight

Nói cho ai biết sự thật về vấn đề gì đó mà thông tin họ đã tin là sai, sửa chữa hoặc đính chính (thông tin)

Identity theft

Hành vi sử dụng thông tin cá nhân của người khác một cách bất hợp pháp mà không được cho phép

brush (something) under the carpet

Cố gắng che dấu và phủ nhận cái gì đó xấu hổ, hoặc gây thiệt hại cho danh tiếng của ai đó

sail under false colours

Cố tình che giấu bản chất, ý định hoặc mục đích thực sự của một người

give /quote sth/sb chapter and verse
Cung cấp thông tin chính xác về điều gì đó, đặc biệt là những điều trong sách

Origin of The certain party

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode