The fruits of (one's) labor In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "the fruits of (one's) labor", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-11-17 08:11

Meaning of The fruits of (one's) labor

Synonyms:

by the sweat of (one's) brow

The fruits of (one's) labor noun phrase

Kết quả tốt lành một người nhận được sau khi lao động chăm chỉ.

Please don't waste food! It's the fruits of many farmers' labor. - Xin đừng lãng phí thức ăn! Đó là công sức lao động của rất nhiều người nông dân đấy.

Jane has worked very hard the whole year. Now she gets to enjoy the fruits of her labor. - Jane đã làm việc cật lực cả năm qua. Giờ là lúc cô ấy tận hưởng thành quả lao động của mình.

Other phrases about:

be going places

Ai đó sẽ thành công.

a golden key can open any door
Mọi thứ đều có thể được thực hiện với đủ lượng tiền (hoặc lời hứa về lượng tiền đó)
win/earn your spurs
Được người khác công nhận kỹ năng của mình.
Travel broadens the mind

Đi một ngày đàng học một sàng khôn; đi du lịch giúp mở rộng hiểu biết

be no mean feat

Dùng để chỉ đến một thành tựu hoặc kết quả đạt được có tầm vóc lớn, rất gian nan hoặc rất khác thường.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode