The iron enters (into) (someone's) soul In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "the iron enters (into) (someone's) soul", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-11-20 10:11

Meaning of The iron enters (into) (someone's) soul

The iron enters (into) (someone's) soul verb phrase

Được sử dụng để nói rằng ai đó đã bị tổn thương hoặc bị ảnh hưởng nặng nề và sâu sắc bởi việc bỏ tù hoặc đối xử tồi tệ

The iron has entered deeply into the boy's soul because of people's discrimination. - Sự tổn thương ăn sâu vào tâm hồn cậu bé vì sự kỳ thị của mọi người.

Born in a violent family, the girl has grown up with the iron entering her soul. - Sinh ra trong một gia đình bạo lực, cô bé lớn lên với vết thương trong tâm hồn.

Other phrases about:

Sticks and stones may break my bones
Phản ứng trước sự xúc phạm, ngụ ý rằng mọi người có thể bị tổn thương bằng tác động vật lý chứ không bằng những lời xúc phạm
Open a Can Of Whoop-Ass

Đánh đập

To Carve Someone Up
Lái xe vượt qua một chiếc xe khác và sau đó lái xe lên phía trước xe đó hoặc làm tổn thương ai đó bằng cách dùng dao
sting (one) to the quick

Làm cho một người cảm thấy vô cùng khó chịu, bị tổn thương hoặc bị xúc phạm

If you play with fire, you get burned

Nếu bạn làm điều gì đó nguy hiểm hoặc rủi ro, bạn sẽ bị thương.

Grammar and Usage of The iron enters (into) (someone's) soul

Các Dạng Của Động Từ

  • the iron entered (into) (someone's) soul
  • the iron has entered (into) (someone's) soul
  • the iron had entered (into) (someone's) soul

 Động từ "enter" nên được chia theo thì của nó.

Origin of The iron enters (into) (someone's) soul

Cụm từ này xuất phát từ một cụm từ trong phiên bản Kinh thánh Vulgate bằng tiếng Latin, "ferrum pertransit animam ejus", một bản dịch sai từ tiếng Do Thái, dịch theo nghĩa đen là "con người anh ta đã bước vào sắt đá", có nghĩa là "anh ấy bị gông cùm xiềng xích".
 

The Origin Cited: books.google.com.vn .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode